Quy cách dây đai máy ( những quy cách thông dụng):
Rộng (mm) |
Dày (mm) |
Dài (m) |
Trọng lượng kg(± 0.3) |
Trọng lượng lõi (kg) |
Trọng lượng nhựa kg (± 0.3) |
9 |
0.7 |
1.500 |
10 |
1 |
9 |
12 |
0.7 |
1.300 |
10 |
1 |
9 |
15 |
0.7 |
1.100 |
10 |
1 |
9 |
Thông số kĩ thuật trên website chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.