Quy cách sản phẩm:
Chiều rộng (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng thép kg(± 0.3) |
16 |
0.6 |
50 |
19 |
0.6 |
50 |
32 |
0.8 |
50 |
Thông số kĩ thuật trên website chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.